TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unnatural

/ʌn'nætʃrəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    trái với thiên nhiên

  • không tự nhiên, giả tạo, gượng gạo

    an unnatural laugh

    cái cười gượng gạo

  • thiếu tình cảm thông thường (mẹ đối với con...)

  • ghê tởm, tày trời (tội ác, tính xấu...)