Từ: unmindful
/ʌn'maindful/
-
tính từ
không chú ý, không để ý, không lưu tâm đến; quên
unmindful of one's task
không chú ý đến nhiệm vụ
to be unmindful of someone
quên người nào
-
cẩu thả, không cẩn thận; thờ ơ (người)
Từ gần giống