TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unknown

/'ʌn'noun/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không biết, chưa từng ai biết, lạ

    unknown country

    xứ lạ

  • chưa có tiếng; vô danh

    an unknown author

    một tác giả vô danh

    the Unknown Warrior (Soldier)

    chiến sĩ vô danh

  • danh từ

    điều chưa biết

  • (toán học) ẩn số

    equation of two unknowns

    phương trình hai ẩn số