Từ: universal
/,ju:ni'və:səl/
-
tính từ
thuộc vũ trụ, thuộc thế giới, thuộc vạn vật
universal gravitation
sức hấp dẫn của vạn vật
universal language
ngôn ngữ thế giới (thế giới ngữ)
-
toàn bộ, toàn thể, tất cả, chung, phổ thông, phổ biến; vạn năng
universal suffrage
sự bỏ phiếu phổ thông
universal law
luật chung, luật phổ biến
Từ gần giống