Từ: unite
/ju:'nait/
-
động từ
nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại
to unite one town with another
hợp nhất hai thành phố
to unite bricks with cement
kết những viên gạch lại bằng xi măng
-
liên kết, liên hiệp, đoàn kết
workers of the world, unite!
vô sản toàn thế giới, liên hiệp lại!
les us unite to fight our common enemy
chúng ta hãy đoàn kết lại để chiến đấu chống kẻ thù chung
-
kết thân, kết hôn
-
hoà hợp
Từ gần giống