TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unique

/ju:'ni:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song

    unique meaning

    nghĩa duy nhất

    unique aim

    mục đích duy nhất

    ví dụ khác
  • (thông tục) kỳ cục, lạ đời, dị thường

    you are unique

    anh kỳ thật, anh lạ đời thật

  • danh từ

    vật duy nhất, vật chỉ có một không hai