Từ: unilateral
/'ju:ni'lætərəl/
-
tính từ
ở về một phía, một bên
-
một bên, đơn phương
unilateral contract
hợp đồng ràng buộc một bên
unilateral repudiation of a treaty
sự đơn phương xoá bỏ một hiệp ước