Từ: uniformity
/,ju:ni'fɔ:miti/
-
danh từ
tính giống nhau, tính đồng dạng
-
tính chất (trạng thái) không thay đổi, tính đều đều, tính đơn điệu
the uniformity of the movement
tính chất đều của chuyển động