TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unhook

/'ʌn'huk/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    mở khuy (áo)

    to become unhooked

    mở khuy áo của mình ra, phanh áo ra

  • tháo ở móc ra