Từ: unfold
/ʌn'fould/
-
động từ
mở ra, trải ra
to unfold a newpaper
mở một tờ báo ra
-
bày tỏ, để lộ, bộc lộ
to unfold one's intention
bộc lộ ý định của mình
-
lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)