TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unfathomed

/'ʌn'fæðəmd/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chưa dò (vực sâu, sông sâu...)

  • chưa hiểu thấu (điều bí mật...)

  • khó dò, khó hiểu (tính tình...)