TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unfading

/ʌn'feidiɳ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không héo, không tàn đi

  • không phai

  • không phai nhạt; không quên được

    unfading memories

    những kỷ niệm không phai nhạt được