TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: uneaten

/'ʌn'i:tn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    chưa ăn

    uneaten food

    đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa