Từ: uneasiness
/ʌn'i:zinis/
-
danh từ
trạng thái không thoải mái, trạng thái bực bội, trạng thái bứt rứt, trạng thái khó chịu
-
trạng thái lo lắng, trạng thái băn khoăn, trạng thái không yên tâm
to feel some uneasiness
cảm thấy lo lắng
you have nos cause of uneasiness
không có gì phải lo ngại cả