TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: undone

/'ʌn'dʌn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    không làm; chưa xong, bỏ dở

    he died with his work still undone

    ông ta mất đi để lại công việc còn bỏ dở