Từ: undertook
/,ʌndə'teik/
-
động từ
làm, định làm
-
nhận làm, cam kết
I can't undertake to do that
tôi không thể nhận làm điều đó
-
bảo đảm, cam đoan
I will undertake that it will not transpire
tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra
-
(thông tục) làm nghề lo liệu đám ma
-
(từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được