TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: underscore

/'ʌndəlain/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    đường gạch dưới (một chữ...)

  • (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)

  • động từ

    gạch dưới

    to underline a sentence

    gạch dưới một câu

  • dằn giọng, nhấn mạnh