TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: under

/'ʌndə/
Thêm vào từ điển của tôi
Giới từ
  • giới từ

    dưới, ở dưới

    to be under water

    ở dưới nước

    to be under cover

    có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che

    ví dụ khác
  • dưới, chưa đầy, chưa đến

    under eighteen years of age

    dưới mười tám tuổi

    to be under age

    chưa đến tuổi trưởng thành

    ví dụ khác
  • dưới (sự lãnh đạo, quyền...)

    under the leadership of

    dưới sự lãnh đạo của

    under the domination of

    dưới sự thống trị của

  • đang, trong

    the car is under repair

    xe đang chữa

    to be under construction

    đang được xây dựng

    ví dụ khác
  • phó từ

    dưới

    the ship went under

    con tàu chìm nghỉm dưới nước

    to keep the people under

    bắt nhân dân phục tùng

  • tính từ

    dưới

    under jaw

    hàm dưới