Từ: unattached
/'ʌnə'tætʃt/
-
tính từ
không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
unattached young lady
cô gái chưa đính hôn với người nào cả
-
(pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
-
(quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)
-
không ở đại học nào (sinh viên)