Từ: unappropriated
/'ʌnə'prouprieitid/
-
tính từ
sẵn sàng để dùng
-
chưa dùng vào việc gì rõ rệt
-
không ai chiếm giữ, không thuộc của ai
unappropriated blessing+(đùa cợt) của chưa ai rước đi (chỉ cô gái già)