Từ: unappreciated
/'ʌnə'pri:ʃieitid/
-
tính từ
không được quý chuộng, không được đánh giá cao
-
không được thưởng thức, không được ưa thích
-
không được đánh giá đúng
-
chưa được hiểu rõ, chưa được thấy rõ