Từ: unadjudged
/'ʌnə'dʤʌstid/
-
tính từ
còn đang tranh tụng, còn đang xét xử (vụ kiện)
-
chưa dàn xếp, đang tranh chấp
-
không thích hợp
unadjudged to the situation
không thích hợp với tính thế