Từ: type
/taip/
-
danh từ
kiểu mẫu
a fine type of patriotism
kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước
-
kiểu
Nordic type
kiểu người Bắc Âu
-
chữ in
printed in large type
in chữ lớn
to be in type
sẵn sàng đưa in
-
(sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại)
type genus
giống điển hình của họ
-
động từ
đánh máy
to type a letter
đánh máy một bức thư
to type well
đánh máy giỏi
Từ gần giống