TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: twisty

/'twisti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    quanh co khúc khuỷu (con đường, sông...)

  • (nghĩa bóng) không thật thà, gian dối, quanh co, lắm mánh khoé (người)