Từ: twister
/'twistə/
-
danh từ
người xe dây, người bện thừng; máy bện sợi, máy xe sợi
-
que (để) xe (sợi)
-
(thể dục,thể thao) quả bóng xoáy
-
nhiệm vụ khó khăn; vấn đề hắc búa
that's a twister for him
điều đó thật hắc búa đối với nó
-
(thông tục) người quanh co, người gian trá, kẻ lừa bịp
-
phía đùi kẹp vào mình ngựa
-
cơn gió giật, cơn gió xoáy