Từ: twinkling
/'twiɳkliɳ/
-
danh từ
sự lấp lánh
the twinkling of the stars
sự lấp lánh của các vì sao
-
sự nhấy nháy; cái nháy mắt
-
tính từ
lấp lánh
-
nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
Cụm từ/thành ngữ
in a twinkling
in the twinkling of an eye
trong nháy mắt