TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: twig

/twig/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cành con

  • que dò mạch nước

  • (điện học) dây nhánh nhỏ

  • (giải phẫu) nhánh động mạch

  • động từ

    (thông tục) hiểu, nắm được

  • thấy, nhận thấy, cảm thấy

    Cụm từ/thành ngữ

    to hop the twig

    (xem) hop

    to work the twig

    dùng que để dò mạch nước