Từ: twice
/twais/
-
phó từ
hai lần
twice two is four
hai lần hai là bốn
I have read this book twice
tôi đã đọc quyển sách này hai lần
-
gấp hai
I want twice as much (many)
tôi cần gấp hai thế này
Cụm từ/thành ngữ
to think twice about doing something
suy nghĩ chín chắn khi làm gì
not to think twice about
không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
Từ gần giống