Từ: twang
/twæɳ/
-
danh từ
tưng (tiếng búng dây đàn)
-
(thông tục) giọng mũi; sự nói giọng mũi
to speak with a twang
nói giọng mũi
-
động từ
bật, búng (dây đàn)
-
nói giọng mũi; đọc giọng mũi