Từ: turtle-shell
/'tɔ:təsʃel/
-
danh từ
mai rùa
-
đồi mồi
-
tính từ
làm bằng đồi mồi; như đồi mồi
a tortoise-shell tray
khay đồi mồi
a tortoise-shell cat
mèo nhị thể đen vàng