Từ: turf
/tə:f/
-
danh từ
lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
-
Ai-len than bùn
-
(the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
one of the most familiar faces on the turf
một trong những bộ mặt quen nhất trên trường đua ngựa
-
động từ
lát bằng tảng đất có cỏ
to turf someone out
tống cổ ai ra
Cụm từ/thành ngữ
to turf out
(từ lóng) tống cổ ra, đuổi ra
Từ gần giống