TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: truthful

/'tru:θful/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thực, đúng sự thực

  • thật thà, chân thật

  • (nghệ thuật) trung thành, chính xác

    a truthful portrait

    một bức chân dung trung thành