Từ: trustee
/trʌs'ti:/
-
danh từ
người được uỷ thác trông nom
he is the trustee of nephew's property
anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
-
uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
board of trustees
ban quản trị
Từ gần giống