TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trumpeter

/'trʌmpitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người thổi trompet

  • lính kèn

  • (động vật học) thiên nga kèn (kêu như tiếng kèn)

  • (động vật học) chim bồ câu kèn

    Cụm từ/thành ngữ

    to be one's own trumpeter

    tự mình khoe mình, khoe khoang khoác lác