Từ: true
/tru:/
-
tính từ
thật, thực, đúng, xác thực
is the news true?
tin ấy có thực không?
to come true
trở thành sự thật
-
chân chính
a true man
một người chân chính
-
thành khẩn, chân thành
-
trung thành
to be true to one's fatherland
trung với nước
true to one's promise
trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa
-
đúng, chính xác
true description
sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành
true voice
(âm nhạc) giọng đúng
-
đúng chỗ
is the wheel true?
bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa?
-
phó từ
thật, thực
tell me true
nói thật với tôi đi
-
đúng
to sing true
hát đúng
to aim true
nhắm đúng
-
danh từ
(kỹ thuật) vị trí đúng
-
sự lắp đúng chỗ
-
động từ
(kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ
to true up a wheel
điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ
Từ gần giống