Từ: truck
/trʌk/
-
danh từ
sự trao đổi, sự đổi chác
-
đồ linh tinh, hàng vặt
-
(nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)
-
quan hệ
to have no truck with
không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến
-
(sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)
-
động từ
buôn bán; đổi chác
to truck with someone
buôn bán với ai
to truck a horse for a cow
đổi con ngựa lấy con bò
-
bán rong (hàng hoá)
-
danh từ
xe ba gác
-
xe tải
-
(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
-
(ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)
-
động từ
chở bằng xe ba gác
-
chở bằng xe tải
-
chở bằng toa chở hàng
Từ gần giống