Từ: truant
/'tru:ənt/
-
danh từ
học sinh trốn học
to play truant
trốn học
-
(từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc
-
tính từ
hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng
a truant boy
đứa bé hay trốn học
truant thoughts
ý kiến lông bông
-
động từ
trốn học, trốn việc; lêu lông