Từ: troubled
/'trʌbld/
-
tính từ
đục, không trong
-
không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
sleep
giấc ngủ không yên
-
rối loạn, hỗn loạn
troubled time
thời buổi hỗn loạn
Cụm từ/thành ngữ
to fish in troubled waters
Từ gần giống