Từ: trolley
/'trɔli/
-
danh từ
xe hai bánh đẩy tay
-
xe bốn bánh đẩy tay
-
xe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
-
(ngành đường sắt) goòng
-
bánh vẹt (bánh xe nhỏ ở đầu cần vẹt của xe điện)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe điện
Từ gần giống