Từ: trill
/tril/
-
danh từ
(âm nhạc) láy rền
-
(ngôn ngữ học) phụ âm rung
-
động từ
(âm nhạc) láy rền
-
đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to trill the letter "r"
đọc rung chữ " r"
Từ gần giống