Từ: tributary
/'tribjutəri/
-
tính từ
phải nộp cống, phải triều cống (nước, người), phụ thuộc, chư hầu
-
nhánh (sông)
tributary river
sông nhánh
-
danh từ
người phải nộp cống; nước phải triều cống
-
sông nhánh
Từ gần giống