Từ: trepidation
/,trepi'deiʃn/
-
danh từ
(y học) sự rung (tay, chân...)
-
sự rung động, sự rung chuyển
the trepidation of the windown-pane
sự rung chuyển của kính cửa sổ
-
sự náo động, sự bối rối
the news caused general trepidation
tin ấy đã gây nên sự náo động chung