TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trend

/trend/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phương hướng

    the trend of the coastline

    phương hướng của bờ bể

  • khuynh hướng, xu hướng, chiều hướng

    the trend of modern thoughts

    xu hướng của những tư tưởng hiện đại

    to show a trend towards...

    có khuynh hướng về...

  • động từ

    đi về phía, hướng về, xoay về

    the road trends to the north

    con đường đi về phía bắc

  • có khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về

    modern thought is trending towards socialism

    tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội