Từ: tremor
/'tremə/
-
danh từ
sự run
-
sự rung, sự rung rinh, sự rung động, sự chấn động
the tremor of a leaf
sự rung rinh của cái lá
earth tremor
động đất nhỏ
-
động từ
chấn động, rung (máy)
-
rung (tiếng)