Từ: tremendous
/tri'mendəs/
-
tính từ
ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội
a tremendous shock
một chấn động khủng khiếp
a tremendous storm
một cơn bão dữ dội
-
(thông tục) to lớn; kỳ lạ
a tremendous success
một thắng lợi to lớn
to take tremendous trouble to...
vất vả hết sức để..., chạy ngược chạy xuôi để...