Từ: trawl
/trɔ:l/
-
danh từ
lưới rà (thả ngầm dước đáy sông, biển) ((cũng) trawl-net)
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần câu giăng ((cũng) trawl-line)
-
động từ
đánh lưới rà
-
kéo (lưới rà); giăng (lưới rà)
Từ gần giống