Từ: traveller
/'trævlə/
-
danh từ
người đi du lịch, người du hành
-
người đi chào hàng ((cũng) commercial traveller)
-
(kỹ thuật) cầu lăn
Cụm từ/thành ngữ
to tip someone the traveller
đánh lừa ai, nói dối ai
traveller's tale
chuyện khoác lác, chuyện phịa
travellers tell fine tales
đi xa về tha hồ nói khoác
Từ gần giống