TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: trash

/træʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    bã; bã mía ((cũng) cane-trash)

  • cành cây tỉa bớt

  • vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    that novel is mere trash

    cuốn tiểu thuyết ấy thật vô giá trị

    to talk trash

    nói nhăng nói nhít, nói láo lếu

    ví dụ khác
  • người vô giá trị, đồ cặn bã

  • động từ

    tỉa, xén (cành, lá)

  • (thông tục) xử tệ, coi như rác