Từ: translate
/træns'leit/
-
động từ
dịch, phiên dịch
to translate an English book into Vietnamese
dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt
-
chuyển sang, biến thành
to translate emotion into action
biến tình cảm thành hành động
to translate dream into reality
biến ước mơ thành hiện thực
-
giải thích, coi là
kindly translate
xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói
do not translate my hesitation as ill-will
xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí
-
thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác
-
truyền lại, truyền đạt lại (bức điện)
-
(toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến
Từ gần giống