TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: transcendental

/,trænsən'dentl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (triết học) tiên nghiệm

    transcendental philosophy

    triết học tiên nghiệm

    transcendental cognition

    nhận thức tiên nghiệm

  • (như) transcendent

  • mơ hồ, trừu tượng, không rõ ràng; huyền ảo

    transcendental concept

    khái niệm mơ hồ

  • (toán học) siêu việt

    transcendental equation

    phương trình siêu việt